Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a time when you learned something new IELTS Speaking
Nội dung

Bài mẫu Describe a time when you learned something new IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a time when you learned something new (Mô tả một lần bạn học được điều gì đó mới) là một chủ đề khá mới, xuất hiện với tần suất cao trong các đề thi Speaking gần đây.

Để giúp các bạn không bối rối khi tìm kiếm ý tưởng và từ vựng cho bài nói của mình, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 2. Cùng tham khảo ngay nhé.

1. Phân tích đề bài Describe a time when you learned something new

Describe a time when you learned something new.

You should say:

  • What you learned
  • When this happened
  • How you learned it
  • And how you felt about learning something new

Đề bài này, các bạn hãy lựa chọn nói về một lần mà các bạn đã học hay trau dồi được một kỹ năng hoặc kiến thức mới.

Đây là dạng bài kể lại câu chuyện, nên các bạn hãy chú ý nói theo trình tự thời gian và chèn thêm các phần miêu tả xuyên suốt cả bài nhé.

Describe a time when you learned something new IELTS cue card
Describe a time when you learned something new IELTS cue card

Theo gợi ý từ cue card, các bạn có thể triển khai bài nói theo dàn ý sau:

What you learned

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về kỹ năng hay kiến thức mới mà mình đã học được vào lần đó nhé.

Useful Expressions:

  • One memorable experience when I learned something new was when …
  • A time when I learned something new that left a lasting impact on me was when …

When this happened

Tiếp theo, các bạn cần nói rõ hơn về các tình huống xảy ra thành một chuỗi sự kiện trong lần học kỹ năng hay kiến thức mới đó của mình nhé.

Useful Expressions:

  • The process was …
  • Initially, we started with …

How you learned it

Sau đó, hãy nói về việc các bạn đã học điều ấy như thế nào nhé. Các bạn có thể trả lời những câu hỏi như học với ai, học qua nền tảng nào, v.v.

Useful Expressions:

  • First, … Then, …
  • Eventually, I managed to …

How you felt about learning something new

Cuối cùng, hãy miêu tả thật rõ về cảm xúc của các bạn sau khi đã học được điều mới này nhé.

Useful Expressions:

  • I felt an immense sense of accomplishment because …
  • This experience taught me the value of patience and the joy of creating something meaningful with my own hands.

2. Bài mẫu Describe a time when you learned something new IELTS Speaking

Với cue card này, IELTS LangGo sẽ lựa chọn nói về một lần học kỹ năng mới đó chính là ‘gói bánh chưng’, các bạn cùng tham khảo trình tự triển khai bài nói cũng như việc lựa chọn và sử dụng từ vựng nhé.

Describe a time when you learned something new IELTS Sample
Describe a time when you learned something new IELTS Sample

Sample

One memorable experience when I learned something new was when I cooked a traditional dish for the first time. This happened about a year ago during the Lunar New Year celebrations. My grandmother, who is an excellent cook, decided to teach me how to make bánh chưng (a traditional Vietnamese sticky rice cake).

The process was much more intricate than I expected. First, we soaked the sticky rice and marinated the pork with spices. Then, my grandmother showed me how to assemble the layers, starting with banana leaves, followed by rice, mung beans, and pork. Wrapping the cake tightly was a challenge, as it required both precision and patience.

I felt a mix of excitement and nervousness as I followed her guidance. Initially, my wrapping skills were far from perfect, and the cakes looked a bit uneven. However, with her encouragement, I improved with practice. The most rewarding part was cooking the cakes together over a large pot and hearing stories from her about the cultural significance of the dish.

When we finally tasted the bánh chưng, I felt an immense sense of accomplishment. It was not just about learning to cook but also about connecting with my heritage and preserving family traditions.

This experience taught me the value of patience and the joy of creating something meaningful with my own hands. It deepened my appreciation for both cooking and the cultural significance of food in bringing people together.

Bài dịch:

Một trải nghiệm đáng nhớ khi tôi học được điều gì đó mới là lần đầu tiên tôi nấu một món ăn truyền thống. Điều này xảy ra khoảng một năm trước, vào dịp Tết Nguyên Đán. Bà tôi, một người nấu ăn rất giỏi, đã quyết định dạy tôi cách làm bánh chưng.

Quá trình làm bánh phức tạp hơn tôi tưởng tượng. Đầu tiên, chúng tôi ngâm gạo nếp và ướp thịt heo với các gia vị. Sau đó, bà tôi chỉ tôi cách xếp các lớp bánh, bắt đầu từ lá dong, tiếp theo là gạo, đậu xanh và thịt heo. Gói bánh sao cho chặt tay là một thử thách, vì nó đòi hỏi cả sự khéo léo và kiên nhẫn.

Tôi cảm thấy vừa háo hức vừa lo lắng khi làm theo hướng dẫn của bà. Ban đầu, kỹ năng gói bánh của tôi còn khá vụng về, và bánh trông không được đều lắm. Tuy nhiên, với sự động viên của bà, tôi đã cải thiện sau vài lần thử. Phần thưởng lớn nhất là khi chúng tôi nấu bánh cùng nhau trên bếp lửa lớn và nghe bà kể về ý nghĩa văn hóa của món ăn này.

Khi cuối cùng tôi được nếm thử chiếc bánh chưng do chính mình làm, tôi cảm thấy vô cùng tự hào. Điều này không chỉ là học nấu ăn mà còn là kết nối với di sản của mình và gìn giữ truyền thống gia đình.

Trải nghiệm này dạy tôi giá trị của sự kiên nhẫn và niềm vui khi tự tay tạo ra thứ gì đó ý nghĩa. Nó làm tôi thêm trân trọng việc nấu ăn và ý nghĩa văn hóa của món ăn trong việc gắn kết mọi người lại với nhau.

Vocabulary:

  • memorable (adj): đáng nhớ
  • intricate (adj): phức tạp
  • marinate (v): ướp
  • assemble (v): xếp, lắp ráp
  • precision (n): sự khéo léo, chính xác
  • follow one’s guidance (phr.): làm theo hướng dẫn của ai
  • far from perfect (phr.): còn xa mới hoàn hảo
  • uneven (adj): không đều
  • cultural significance (n): ý nghĩa văn hoá
  • immense (adj): lớn
  • sense of accomplishment (n): cảm giác tự hào
  • deepen (v): làm sâu sắc

3. Describe a time when you learned something new Part 3 questions

Với đề bài Describe a time when you learned something new, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Learning.

Các bạn hãy tham khảo cách trả lời đồng thời trau dồi thêm vốn từ vựng và cấu trúc câu hay để áp dụng vào câu trả lời của mình nhé.

Question 1. Do you think learning new things is important?

Absolutely, I think gaining new knowledge and skills is incredibly valuable. It allows us to grow, adapt, and stay relevant in a constantly changing world. Learning enhances our knowledge and skills, opening up new opportunities in both personal and professional life. For example, acquiring new skills like cooking, coding, or a foreign language can be both practical and enjoyable. Additionally, learning helps stimulate the brain, keeping it active and healthy.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tôi nghĩ việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới là vô cùng giá trị. Nó cho phép chúng ta phát triển, thích nghi và duy trì sự phù hợp trong một thế giới không ngừng thay đổi. Học hỏi giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng của chúng ta, mở ra những cơ hội mới trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Ví dụ, việc học các kỹ năng mới như nấu ăn, lập trình, hoặc một ngoại ngữ có thể vừa thực tế vừa thú vị. Ngoài ra, học tập còn kích thích não bộ, giúp nó luôn hoạt động và khỏe mạnh.

Vocabulary:

  • stay relevant (phr.): duy trì sự phù hợp
  • acquire (v): đạt được, học được
  • stimulate (v): kích thích

Part 3 Describe a time when you learned something new

Question 2. How can lifelong learning benefit an individual?

Lifelong learning provides two key benefits: staying relevant and enhancing personal growth. First, it helps individuals remain competitive in an ever-changing world. By updating their knowledge and skills, they can adapt to technological advancements and industry trends, ensuring career growth and job security. For example, learning new tools or earning certifications can open doors to better opportunities. Second, it fosters personal development and well-being. Exploring new hobbies or interests builds confidence and creates a sense of fulfillment.

Bài dịch:

Học tập suốt đời mang lại hai lợi ích chính: duy trì sự phù hợp và phát triển bản thân. Đầu tiên, nó giúp cá nhân duy trì tính cạnh tranh trong một thế giới không ngừng thay đổi. Bằng cách cập nhật kiến thức và kỹ năng, họ có thể thích nghi với các tiến bộ công nghệ và xu hướng ngành nghề, đảm bảo sự phát triển trong sự nghiệp và sự ổn định công việc. Ví dụ, học các công cụ mới hoặc đạt được chứng chỉ có thể mở ra những cơ hội tốt hơn. Thứ hai, nó thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sức khỏe tinh thần. Việc khám phá các sở thích hoặc đam mê mới giúp xây dựng sự tự tin và tạo cảm giác hài lòng.

Vocabulary:

  • ever-changing (adj): không ngừng thay đổi
  • adapt to (phr.): thích nghi
  • technological advancement (n): sự tiến bộ công nghệ
  • open doors to (phr.): mở ra (cơ hội)
  • sense of fulfillment (n): cảm giác hài lòng, trọn vẹn

Question 3. Do you think there are limits to learning new things as people age?

I believe there may be some limits to learning new things as people age, but these are not absolute. For example, cognitive abilities like memory and processing speed may decline over time, making it more challenging to grasp complex concepts. However, older individuals often compensate with life experience, discipline, and problem-solving skills. Additionally, with the right motivation and resources, many older people continue to learn effectively. Studies show that engaging in mental activities, like learning languages or skills, helps maintain brain health. Therefore, while learning may require more effort with age, it is never too late to acquire new knowledge.

Bài dịch:

Tôi tin rằng có thể có một số giới hạn trong việc học hỏi những điều mới khi con người già đi, nhưng chúng không phải là tuyệt đối. Ví dụ, các khả năng nhận thức như trí nhớ và tốc độ xử lý có thể giảm dần theo thời gian, khiến việc nắm bắt các khái niệm phức tạp trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, những người lớn tuổi thường bù đắp bằng kinh nghiệm sống, kỷ luật và kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, với động lực và nguồn lực phù hợp, nhiều người lớn tuổi vẫn học hỏi hiệu quả. Các nghiên cứu cho thấy tham gia các hoạt động trí tuệ, chẳng hạn như học ngôn ngữ hoặc kỹ năng, giúp duy trì sức khỏe não bộ. Vì vậy, mặc dù việc học có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn khi có tuổi, nhưng không bao giờ là quá muộn để tiếp thu kiến thức mới.

Vocabulary:

  • absolute (adj): tuyệt đối
  • cognitive ability (n): khả năng nhận thức
  • grasp (v): nắm bắt
  • compensate with (phr.): bù đắp với
  • engage in (phr.): tham gia vào

Question 4. What skills do adults need to have?

Adults require a range of essential skills to navigate daily life effectively. Communication skills, for instance, are vital for clearly expressing thoughts and building strong relationships. Whether at work or in personal interactions, the ability to communicate well ensures better collaboration and conflict resolution. Another crucial skill is critical thinking, which empowers adults to analyze information, assess situations, and make sound decisions. This skill is particularly valuable for problem-solving in complex scenarios.

Bài dịch:

Người trưởng thành cần một loạt các kỹ năng thiết yếu để điều hướng cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả. Kỹ năng giao tiếp, ví dụ, rất quan trọng để diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và xây dựng mối quan hệ vững chắc. Dù là trong công việc hay các mối quan hệ cá nhân, khả năng giao tiếp tốt đảm bảo sự hợp tác tốt hơn và giải quyết xung đột hiệu quả. Một kỹ năng quan trọng khác là tư duy phản biện, giúp người trưởng thành phân tích thông tin, đánh giá tình huống và đưa ra quyết định hợp lý. Kỹ năng này đặc biệt có giá trị trong việc giải quyết vấn đề trong các tình huống phức tạp.

Vocabulary:

  • navigate (v): điều hướng
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • conflict resolution (n): giải quyết xung đột
  • analyze (v): phân tích
  • scenario (n): tình huống

Question 5. How can people be motivated to learn new things?

As far as I’m concerned, one way to motivate people to learn new things is by setting clear, achievable goals. When individuals have a specific target in mind, they are more likely to stay focused and driven. Breaking down large tasks into smaller steps can make the process feel more manageable and rewarding. Another effective strategy is to make learning relevant to personal interests. When people see the value in what they are learning, whether for career advancement or personal enrichment, they are more motivated to continue.

Bài dịch:

Theo tôi, một cách để thúc đẩy mọi người học những điều mới là đặt ra những mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được. Khi mọi người có một mục tiêu cụ thể, họ sẽ dễ dàng duy trì sự tập trung và động lực. Việc chia nhỏ các công việc lớn thành các bước nhỏ hơn giúp quá trình học trở nên dễ quản lý và có cảm giác đạt được thành quả. Một chiến lược hiệu quả khác là làm cho việc học có liên quan đến sở thích cá nhân. Khi mọi người nhận thấy giá trị của những gì họ học, dù là để thăng tiến nghề nghiệp hay phát triển bản thân, họ sẽ có động lực học tiếp.

Vocabulary:

  • break down (phr.): chia nhỏ
  • rewarding (adj): xứng đáng
  • relevant to (phr.): phù hợp với
  • career advancement (n): thăng tiến nghề nghiệp
  • personal enrichment (n): phát triển bản thân

Trên đây là các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a time when you learned something new được biên soạn bởi IELTS LangGo.

Các bạn hãy tham khảo để tự tin chinh phục chủ đề này và đạt band điểm Speaking như mong muốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ